WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
NGÀNH HỌC MỚI
🌟
NGÀNH HỌC MỚI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
신학문 (新學問)
Danh từ
1
개화기에 서양에서 우리나라에 들어온 새 학문.
1
NGÀNH HỌC MỚI
: Ngành học mới đưa vào từ phương Tây ở thời kỳ khai hoá.